Soon là dấu hiệu của thì gì

"Soon" là một từ có thể chỉ căng thẳng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó là một trạng từ thường được dùng để diễn đạt khi một hành động hoặc sự việc được dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai. Trong bối cảnh này, "soon" thường được sử dụng với thì tương lai, chẳng hạn như "Tôi sẽ rời đi sớm" hoặc "Cô ấy sẽ sớm đến." Nó cũng có thể được sử dụng với các thì khác để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai gần, chẳng hạn như "Tôi sắp hoàn thành công việc của mình" hoặc "Anh ấy đã sớm hoàn thành nhiệm vụ của mình." Nhìn chung, từ "soon" có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau để biểu thị thời gian của một hành động hoặc sự kiện.

 

 

1. Tổng quan về 4 thì ở Hiện tại

 

Hiện tại đơn: Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả các hành động mang tính thói quen hoặc đang diễn ra, hoặc để diễn đạt những sự thật chung chung hoặc những sự thật luôn luôn đúng. Ví dụ: "Tôi ăn sáng mỗi sáng" hoặc "Nước sôi ở 100 độ C".
 

Hiện tại tiếp diễn: Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc đang xảy ra ngay bây giờ. Nó được hình thành bằng cách sử dụng thì hiện tại của động từ "to be" cộng với hiện tại phân từ (-ing) của động từ chính. Ví dụ: "Tôi hiện đang viết báo cáo."
 

Hiện tại hoàn thành: Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả hành động xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, nhưng có liên quan hoặc hậu quả ở hiện tại. Nó được hình thành bằng cách sử dụng thì hiện tại của động từ "to have" cộng với quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ: "Tôi đã đến thăm Paris ba lần trong đời."
 

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc. Nó được hình thành bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành của động từ "to have" cộng với hiện tại phân từ (-ing) của động từ chính. Ví dụ: "Tôi đã học tiếng Anh được hai năm." Thì này nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động hoặc sự kiện, thay vì chỉ thực tế là nó đã xảy ra.

 

 

 

2. Tổng quan về 4 thì ở Quá khứ

 

Quá khứ đơn: Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và không liên quan đến hiện tại. Ví dụ: "Tôi đã đi bộ đến công viên ngày hôm qua."
 

Quá khứ tiếp diễn: Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ nhưng bị gián đoạn bởi một hành động hoặc sự kiện khác. Nó được hình thành bằng cách sử dụng thì quá khứ của động từ "to be" cộng với hiện tại phân từ (-ing) của động từ chính. Ví dụ: "Tôi đang học thì bạn tôi gọi cho tôi."
 

Quá khứ hoàn thành: Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác trong quá khứ. Nó được hình thành bằng cách sử dụng thì quá khứ của động từ "to have" cộng với quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ: "Tôi đã hoàn thành công việc của mình trước khi đi ngủ."
 

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn cho đến một thời điểm khác trong quá khứ. Nó được hình thành bằng cách sử dụng quá khứ hoàn thành của động từ "to have" cộng với hiện tại phân từ (-ing) của động từ chính. Ví dụ: "Tôi đã làm việc được sáu giờ trước khi tôi nghỉ ngơi."
 

Bốn thì trong quá khứ này được sử dụng để mô tả các khía cạnh khác nhau của thời gian liên quan đến thời điểm trong quá khứ và chúng cho phép người nói và người viết thể hiện nhiều loại thông tin và ý tưởng liên quan đến thời gian.

 

 

3. Tổng quan về 4 thì ở Tương lai

 

Tương lai đơn: Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Nó được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will" cộng với dạng cơ bản của động từ chính. Ví dụ: "Tối nay tôi sẽ đi dự tiệc."
 

Tương lai tiếp diễn: Thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Nó được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will" cộng với "be" cộng với hiện tại phân từ (-ing) của động từ chính. Ví dụ: "Tôi sẽ học cho kỳ thi của tôi vào thời điểm này vào ngày mai."
 

Tương lai hoàn thành: Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. Nó được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will" cộng với "have" cộng với quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ: "Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình trước 5 giờ chiều ngày mai."
 

Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ tiếp diễn cho đến một thời điểm xác định trong tương lai. Nó được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will" cộng với "have been" cộng với hiện tại phân từ (-ing) của động từ chính. Ví dụ:  "I will have been waiting for two hours by the time the train arrives."

 

Bình luận của bạn

chat zalo Chat với chúng tôi qua zalo chat messenger Chat bằng facebook messenger